Từ "khỏe mạnh" trong tiếng Việt có nghĩa là có sức khỏe tốt, không bị ốm yếu hay bệnh tật. Nó thường được dùng để miêu tả trạng thái cơ thể của một người hoặc một sinh vật nào đó. Khi nói ai đó "khỏe mạnh", chúng ta muốn nói rằng người đó có sức đề kháng tốt và có khả năng hoạt động bình thường mà không gặp phải vấn đề sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
"Để có một cuộc sống khỏe mạnh, chúng ta cần ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập luyện thường xuyên." (Ở đây, "khỏe mạnh" được dùng để chỉ lối sống tổng thể.)
"Những người làm việc ngoài trời thường có cơ thể khỏe mạnh hơn." (Câu này so sánh giữa những người làm việc trong môi trường khác nhau.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: "khỏe" (có nghĩa là có sức khỏe tốt) và "mạnh" (có thể lực tốt). Khi kết hợp lại thành "khỏe mạnh," từ này nhấn mạnh cả sức khỏe và sức mạnh.
Từ đồng nghĩa: "khỏe," "vạm vỡ," "cường tráng." Các từ này có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau nhưng mang ý nghĩa tương tự về sức khỏe và thể lực.
Từ gần giống và liên quan:
"Khỏe": Chỉ trạng thái tốt về sức khỏe, không nhất thiết phải là thể lực mạnh mẽ.
"Mạnh": Có thể chỉ sức mạnh vật lý hay sức mạnh tinh thần, không chỉ riêng về sức khỏe.
"Dẻo dai": Nghĩa là có khả năng chịu đựng và linh hoạt, thường được dùng trong thể thao.
Kết luận:
Từ "khỏe mạnh" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để nói về sức khỏe của con người và thậm chí cả động vật.